Có 2 kết quả:
飽嗝兒 bǎo gér ㄅㄠˇ ㄍㄦˊ • 饱嗝儿 bǎo gér ㄅㄠˇ ㄍㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to belch (on a full stomach)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to belch (on a full stomach)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0